Mã sản phẩm Film Cách nhiệt WINTECH/ Film code
HOTLINE: 0975.999.264
HÌNH ẢNH/ Picture |
MÀU SẮC/ Color |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/
Specifications |
ĐƠN GIÁ/ Unit price VNĐ/M2 |
||||
|
Xanh
dương |
ĐỘ DÀY Structure |
(Ply/Mil) |
: 2/1.5 |
LIÊN
HỆ |
||
ĐỘ XUYÊN SÁNG Visible
light transmittance |
(%) |
: 17% |
|||||
ĐỘ PHẢN GƯƠNG Visible
light reflectance |
(%) |
: 48% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA UV UV rejected |
(%) |
: 99% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA HỒNG NGOẠI IR
rejected |
(%) |
: 79% |
|||||
TỔNG CẢN NHIỆT Total
solar rejected |
(%) |
: 82% |
HÌNH ẢNH/ Picture |
MÀU SẮC/ Color |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/
Specifications |
ĐƠN GIÁ/ Unit price VNĐ/M2 |
||||
|
Xanh
lá |
ĐỘ DÀY Structure |
(Ply/Mil) |
: 2/1.5 |
LIÊN
HỆ |
||
ĐỘ XUYÊN SÁNG Visible
light transmittance |
(%) |
: 18% |
|||||
ĐỘ PHẢN GƯƠNG Visible
light reflectance |
(%) |
: 48% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA UV UV rejected |
(%) |
: 99% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA HỒNG NGOẠI IR
rejected |
(%) |
: 80% |
|||||
TỔNG CẢN NHIỆT Total
solar rejected |
(%) |
: 82% |
HÌNH ẢNH/ Picture |
MÀU SẮC/ Color |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/
Specifications |
ĐƠN GIÁ/ Unit price VNĐ/M2 |
||||
|
Trắng
bạc |
ĐỘ DÀY Structure |
(Ply/Mil) |
: 2/1.5 |
LIÊN
HỆ |
||
ĐỘ XUYÊN SÁNG Visible
light transmittance |
(%) |
: 17% |
|||||
ĐỘ PHẢN GƯƠNG Visible
light reflectance |
(%) |
: 63% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA UV UV rejected |
(%) |
: 99% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA HỒNG NGOẠI IR
rejected |
(%) |
: 79% |
|||||
TỔNG CẢN NHIỆT Total
solar rejected |
(%) |
: 82% |
HÌNH ẢNH/ Picture |
MÀU SẮC/ Color |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/
Specifications |
ĐƠN GIÁ/ Unit price VNĐ/M2 |
||||
|
Đen
đậm |
ĐỘ DÀY Structure |
(Ply/Mil) |
: 2/1.5 |
LIÊN
HỆ |
||
ĐỘ XUYÊN SÁNG Visible
light transmittance |
(%) |
: 13% |
|||||
ĐỘ PHẢN GƯƠNG Visible
light reflectance |
(%) |
: 14% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA UV UV rejected |
(%) |
: 99% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA HỒNG NGOẠI IR
rejected |
(%) |
: 50% |
|||||
TỔNG CẢN NHIỆT Total
solar rejected |
(%) |
: 70% |
HÌNH ẢNH/ Picture |
MÀU SẮC/ Color |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/
Specifications |
ĐƠN GIÁ/ Unit price VNĐ/M2 |
||||
|
Đen
nhạt |
ĐỘ DÀY Structure |
(Ply/Mil) |
: 2/1.5 |
LIÊN
HỆ |
||
ĐỘ XUYÊN SÁNG Visible
light transmittance |
(%) |
: 23% |
|||||
ĐỘ PHẢN GƯƠNG Visible
light reflectance |
(%) |
: 19% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA UV UV rejected |
(%) |
: 99% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA HỒNG NGOẠI IR
rejected |
(%) |
: 53% |
|||||
TỔNG CẢN NHIỆT Total
solar rejected |
(%) |
: 60% |
HÌNH ẢNH/ Picture |
MÀU SẮC/ Color |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/
Specifications |
ĐƠN GIÁ/ Unit price VNĐ/M2 |
||||
|
Trà
nhạt |
ĐỘ DÀY Structure |
(Ply/Mil) |
: 2/1.5 |
LIÊN
HỆ |
||
ĐỘ XUYÊN SÁNG Visible
light transmittance |
(%) |
: 46% |
|||||
ĐỘ PHẢN GƯƠNG Visible
light reflectance |
(%) |
: 20% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA UV UV rejected |
(%) |
: 99% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA HỒNG NGOẠI IR
rejected |
(%) |
: 52% |
|||||
TỔNG CẢN NHIỆT Total
solar rejected |
(%) |
: 90% |
HÌNH ẢNH/ Picture |
MÀU SẮC/ Color |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/
Specifications |
ĐƠN GIÁ/ Unit price VNĐ/M2 |
||||
|
Trong
suốt |
ĐỘ DÀY Structure |
(Ply/Mil) |
: 1/4 |
LIÊN
HỆ |
||
ĐỘ XUYÊN SÁNG Visible
light transmittance |
(%) |
: 88% |
|||||
ĐỘ PHẢN GƯƠNG Visible
light reflectance |
(%) |
: 11% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA UV UV rejected |
(%) |
: 99% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA HỒNG NGOẠI IR
rejected |
(%) |
: 9.2% |
|||||
TỔNG CẢN NHIỆT Total
solar rejected |
(%) |
: 91% |
HÌNH ẢNH/ Picture |
MÀU SẮC/ Color |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/
Specifications |
ĐƠN GIÁ/ Unit price VNĐ/M2 |
||||
|
Đen
đậm |
ĐỘ DÀY Structure |
(Ply/Mil) |
: 2/2 |
LIÊN
HỆ |
||
ĐỘ XUYÊN SÁNG Visible
light transmittance |
(%) |
: 5% |
|||||
ĐỘ PHẢN GƯƠNG Visible
light reflectance |
(%) |
: 5% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA UV UV rejected |
(%) |
: 100% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA HỒNG NGOẠI IR
rejected |
(%) |
: 75% |
|||||
TỔNG CẢN NHIỆT Total
solar rejected |
(%) |
: 81% |
HÌNH ẢNH/ Picture |
MÀU SẮC/ Color |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/
Specifications |
ĐƠN GIÁ/ Unit price VNĐ/M2 |
||||
|
Đen
nhạt |
ĐỘ DÀY Structure |
(Ply/Mil) |
: 2/2 |
LIÊN
HỆ |
||
ĐỘ XUYÊN SÁNG Visible
light transmittance |
(%) |
: 15% |
|||||
ĐỘ PHẢN GƯƠNG Visible
light reflectance |
(%) |
: 6% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA UV UV rejected |
(%) |
: 100% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA HỒNG NGOẠI IR
rejected |
(%) |
: 70% |
|||||
TỔNG CẢN NHIỆT Total
solar rejected |
(%) |
: 75% |
HÌNH ẢNH/ Picture |
MÀU SẮC/ Color |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/
Specifications |
ĐƠN GIÁ/ Unit price VNĐ/M2 |
||||
|
Trong
suốt ánh xanh |
ĐỘ DÀY Structure |
(Ply/Mil) |
: 2/2 |
LIÊN
HỆ |
||
ĐỘ XUYÊN SÁNG Visible
light transmittance |
(%) |
: 68% |
|||||
ĐỘ PHẢN GƯƠNG Visible
light reflectance |
(%) |
: 10% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA UV UV rejected |
(%) |
: 100% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA HỒNG NGOẠI IR
rejected |
(%) |
: 96% |
|||||
TỔNG CẢN NHIỆT Total
solar rejected |
(%) |
: 68% |
HÌNH ẢNH/ Picture |
MÀU SẮC/ Color |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/
Specifications |
ĐƠN GIÁ/ Unit price VNĐ/M2 |
||||
|
Trà
nhạt |
ĐỘ DÀY Structure |
(Ply/Mil) |
: 2/2 |
LIÊN
HỆ |
||
ĐỘ XUYÊN SÁNG Visible
light transmittance |
(%) |
: 39% |
|||||
ĐỘ PHẢN GƯƠNG Visible
light reflectance |
(%) |
: 11% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA UV UV rejected |
(%) |
: 100% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA HỒNG NGOẠI IR
rejected |
(%) |
: 95% |
|||||
TỔNG CẢN NHIỆT Total
solar rejected |
(%) |
: 80% |
HÌNH ẢNH/ Picture |
MÀU SẮC/ Color |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/
Specifications |
ĐƠN GIÁ/ Unit price VNĐ/M2 |
||||
|
Đen
nhạt |
ĐỘ DÀY Structure |
(Ply/Mil) |
: 2/2 |
LIÊN
HỆ |
||
ĐỘ XUYÊN SÁNG Visible
light transmittance |
(%) |
: 22% |
|||||
ĐỘ PHẢN GƯƠNG Visible
light reflectance |
(%) |
: 7% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA UV UV rejected |
(%) |
: 100% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA HỒNG NGOẠI IR
rejected |
(%) |
: 93% |
|||||
TỔNG CẢN NHIỆT Total
solar rejected |
(%) |
: 90% |
HÌNH ẢNH/ Picture |
MÀU SẮC/ Color |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/
Specifications |
ĐƠN GIÁ/ Unit price VNĐ/M2 |
||||
|
Đen
đậm |
ĐỘ DÀY Structure |
(Ply/Mil) |
: 2/2 |
LIÊN
HỆ |
||
ĐỘ XUYÊN SÁNG Visible
light transmittance |
(%) |
: 8% |
|||||
ĐỘ PHẢN GƯƠNG Visible
light reflectance |
(%) |
: 5% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA UV UV rejected |
(%) |
: 100% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA HỒNG NGOẠI IR
rejected |
(%) |
: 95% |
|||||
TỔNG CẢN NHIỆT Total
solar rejected |
(%) |
: 90% |
HÌNH ẢNH/ Picture |
MÀU SẮC/ Color |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/
Specifications |
ĐƠN GIÁ/ Unit price VNĐ/M2 |
||||
|
Trà
đậm |
ĐỘ DÀY Structure |
(Ply/Mil) |
: 2/3 |
LIÊN
HỆ |
||
ĐỘ XUYÊN SÁNG Visible
light transmittance |
(%) |
: 15% |
|||||
ĐỘ PHẢN GƯƠNG Visible
light reflectance |
(%) |
: 5% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA UV UV rejected |
(%) |
: 100% |
|||||
ĐỘ CẢN TIA HỒNG NGOẠI IR
rejected |
(%) |
: 93% |
|||||
TỔNG CẢN NHIỆT Total
solar rejected |
(%) |
: 90% |